Có 1 kết quả:

性感 xìng gǎn ㄒㄧㄥˋ ㄍㄢˇ

1/1

xìng gǎn ㄒㄧㄥˋ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sex appeal
(2) eroticism
(3) sexuality
(4) sexy

Bình luận 0